Có 2 kết quả:
担待 dān dài ㄉㄢ ㄉㄞˋ • 擔待 dān dài ㄉㄢ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pardon
(2) please excuse (me)
(3) to take responsibility
(2) please excuse (me)
(3) to take responsibility
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pardon
(2) please excuse (me)
(3) to take responsibility
(2) please excuse (me)
(3) to take responsibility
Bình luận 0